1 | | 101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam / Trương Thìn biên soạn . - H. : Thời đại, 2010. - 24tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.019357, TC.002619, VV.008269 |
2 | | 36 phong tục, tập quán người Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019772, VN.029130 |
3 | | 36 lễ hội Thăng Long Hà Nội / Quốc Văn biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 126tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DC.003699, PM.019778, VN.029125 |
4 | | 36 món ngon Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10668, PM.019777, VN.029126 |
5 | | 500 câu hỏi - đáp lịch sử - văn hóa Việt Nam / Hà Nguyễn, Phùng Nguyên biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H. : Thông tấn, 2010. - 466tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.020243, VV.008438 |
6 | | 60 năm công tác văn hóa thông tin cơ sở / Hà Văn Tăng chủ biên . - H. : [Kn], 2005. - 558tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VN.024349 |
7 | | 99 góc nhìn văn hiến Việt Nam / Nhiều tác giả; Starbooks giới thiệu . - H. : Nxb. Thông tấn, 2006. - 719 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.024158, VN.025495 |
8 | | Almanach lịch sử - văn hóa truyền thống Việt Nam / Đỗ Văn Ninh, Tạ Ngọc Liên, Chương Thâu, Bùi Thiết . - H. : Thanh niên, 2008. - 984 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TC.002535, VV.007692 |
9 | | Bản sắc dân tộc và hiện đại hóa văn hóa Việt Nam mấy vấn đề lý luận và thực tiễn / Thành Duy . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 302 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022435, VN.024279 |
10 | | Bản sắc văn hóa dân gian Việt Nam / Bùi Văn Vượng. Tập 1, Nghề giấy dó, tranh dân gian . - H. : Thanh niên, 2010. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020447, VN.029559 |
11 | | Bé Nam và Thỏ con . - H.: Kim Đồng, 2006. - 20tr.; 21cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN50002 |
12 | | Bếp lửa trong đời sống người Thái / Lò Cao Nhum . - H. : Văn hóa dân tộc, 2008. - 159tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026802, VN.027502 |
13 | | Biển trong văn hóa người Việt / Nguyễn Thị Hải Lê . - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.019217, PM.019218, VN.028810, VN.028811 |
14 | | Biểu tượng rồng, văn hóa và những câu chuyện / Nam Việt, Khánh Linh biên soạn . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008. - 189tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026750, VN.027239 |
15 | | Các sự kiện lịch sử- văn hóa qua tem bưu chính Việt Nam . - H. : Hà Nội, 2004. - 185tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VV.006953 |
16 | | Cậu bé Tuấn và chú khỉ Theo . - H.: Kim Đồng, 2006. - 16tr.; 30cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN49996 |
17 | | Con người Việt Nam: Nếp cũ/ Toan Ánh . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2005. - 394tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022082, VN.024053 |
18 | | Con người với tập tục / Ngọc Diệp biên soạn . - H. : Lao động, 2009. - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL6221, LCL6222, LCL6828, PM.020021, VN.029279 |
19 | | Cơ sở văn hóa Việt Nam / Huỳnh Công Bá . - Huế : Thuận Hóa, 2008. - 591tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.018244, VV.007984 |
20 | | Cuộc phiêu lưu của ong mật . - H.: Kim Đồng, 2006. - 20tr.; 21cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN50012, MTN50013 |
21 | | Danh nhân văn hóa Việt Nam / Lê Minh Quốc. Phần IV . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.005476, VN.023422 |
22 | | Dòng chảy văn hóa Việt Nam / VS.N.I Niculin; Hồ Sĩ Vinh, Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2006. - 533tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023020, VN.024694 |
23 | | Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam / Nguyễn Khắc Thuần. Tập 1, Từ các thành tố nội sinh đến những nền văn minh đặc sắc . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005. - 424tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.005471, VN.023168 |
24 | | Đại hội thể thao giữa các loài vật . - H.: Kim Đồng, 2006. - 20tr.; 21cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN50000 |
25 | | Đạo Mẫu : The Mẫu Religion in / Ngô Đức Thịnh . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCV30859, TC.002505 |
26 | | Đạo thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 527tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.024340, VN.025628 |
27 | | Gia đình của Trang . - H.: Kim Đồng, 2006. - 19tr.; 21cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN50014, MTN54410, MTN54411, MTN54412, MTN54413, MTN54414, MTN54415 |
28 | | Góp phần nghiên cứu văn hóa dân gian Việt Nam / Nguyễn Chí Bền . - H. : Khoa học xã hội, 2006. - 1018tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023979, VN.025358 |
29 | | Hai Bà Trưng . - H.: Kim Đồng, 2006. - 20tr.; 21cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN50008, MTN50009 |
30 | | Hà Nội trong mắt Hoa . - H.: Kim Đồng, 2006. - 12tr.; 21cm. - ( Kids in colour= Sắc màu tuổi thơ ) Thông tin xếp giá: MTN50006, MTN54403, MTN54404, MTN54405 |